Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhắn
nhắn
See also:
nhàn
,
nhân
,
nhẫn
,
nhãn
,
nhằn
,
nhẵn
,
and
nhận
Vietnamese
Verb
nhắn
to send
word
to leave a
message
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲɐn˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲɐŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻ɐŋ˦ˀ˥]
Similar Results