Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhằn
nhằn
See also:
nhàn
,
nhân
,
nhẫn
,
nhãn
,
nhẵn
,
nhắn
,
and
nhận
Vietnamese
Verb
nhằn
to
eat
(with front teeth)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲɐn˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲɐŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻ɐŋ˨˩]
Similar Results