Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đại_danh_từ
đại danh từ
Vietnamese
Noun
đại
danh từ
(
grammar
,
dated
)
pronoun
Synonyms
đại từ
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
代名詞
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːj˧ˀ˨ʔ z̻ɐjŋ̟˧˧ tɨ̞̠˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːj˨ˀ˨ʔ jɐn˧˧ tɨ̞̠ɰ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːj˨ˀ˧ʔ jɐn˧˥ tɨ̞̠ɰ˨˩]
Similar Results