Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đại_sứ
đại sứ
Vietnamese
Noun
đại
sứ
ambassador
Derived terms
đại sứ quán
tòa đại sứ
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
大使
(“
ambassador
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːj˧ˀ˨ʔ s̪ɨ̞̠˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːj˨ˀ˨ʔ ʂɨ̞̠ɰ˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːj˨ˀ˧ʔ ʂɨ̞̠ɰ˦ˀ˥]
Similar Results