Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đảo
đảo
See also:
đạo
,
đao
,
Đao
,
đào
,
Đào
,
and
Appendix:Variations of "dao"
Vietnamese
Noun
đảo
island
Synonyms
hòn đảo
Derived terms
bán đảo
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
島
(“island”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːw˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːw˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːw˨˦]
Similar Results