Definify.com

Definition 2024


Đào

Đào

See also: dao, dào, dạo, đao, Đao, đào, đảo, and đạo

Vietnamese

Proper noun

Đào

  1. A surname.
  2. A female given name

đào

đào

See also: Đào, đao, Đao, đảo, đạo, and Appendix:Variations of "dao"

Vietnamese

Noun

đào

  1. peach

Derived terms

Verb

đào

  1. dig up, unearth