Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đất_liền
đất liền
Vietnamese
Noun
đất
liền
mainland
,
continent
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜʔt̚˧ˀ˦ l̪iɜn˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜʔk̚˦˥ liɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜʔk̚˦ˀ˥ l̻ʲiɜŋ˨˩]
Similar Results