Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đất
đất
See also:
đắt
,
đạt
,
đặt
,
and
Appendix:Variations of "dat"
Vietnamese
Noun
đất
(
待
,
坦
, 𡐙
)
earth
;
soil
;
dirt
land
Derived terms
đất liền
(
“
mainland
”
)
đất nước
(
“
country
;
nation
”
)
đất sét
(
“
clay
”
)
động đất
(
“
earthquake
”
)
mặt đất
(
“
ground
”
)
nồi đất
(
“
clay
pot
”
)
ủi đất
Trái Đất
(
“
Earth
”
)
Etymology
From
Proto-Vietic
*tət
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜʔt̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results