Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đầu_tiên
đầu tiên
Vietnamese
Adjective
đầu
tiên
first
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
頭先
(“first”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜw˨˩ tiɜn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜw˧˧ tiɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜw˨˩ tiɜŋ˧˥]
Similar Results