Definify.com

Definition 2024


đầu

đầu

See also: đấu, đẩu, đậu, dau, dầu, đau, and đâu

Vietnamese

Noun

(classifier cái) đầu

  1. (anatomy) a head
  2. (only in compounds) an electronic player
    đầu đĩa
    a disc player
    đầu băng
    a VHS player

Derived terms