Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nấm_đầu_khỉ
nấm đầu khỉ
Vietnamese
Noun
nấm
đầu
khỉ
an edible mushroom,
Hericium erinaceus
Etymology
nấm
(
“
mushroom
”
)
+
đầu
(
“
head
”
)
+
khỉ
(
“
monkey
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[nɜm˧ˀ˦ ˀɗɜw˨˩ xi˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[nɜm˦˥ ˀɗɜw˧˧ xɪj˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[nɜm˦ˀ˥ ˀɗɜw˨˩ xɪj˨˦]
Similar Results