Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
khỉ
khỉ
See also:
khi
and
khí
Vietnamese
Noun
(
classifier
con
)
khỉ
(
𤠲, 𤠳
)
(
zoology
)
monkey
(
zoology
)
ape
Derived terms
nấm đầu khỉ
, bố khỉ, khỉ gió, khỉ khô, rung cây doạ khỉ, mặt nhăn như khỉ ăn ớt,
bắt chước như khỉ
Synonyms
voọc
Related terms
vượn
Etymology
From
Proto-Vietic
*kʰih
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[xi˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[xɪj˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[xɪj˨˦]
Similar Results