Definify.com

Definition 2024


đấu

đấu

See also: đầu, đẩu, đậu, đau, đâu, and Appendix:Variations of "dau"

Vietnamese

Verb

đấu

  1. to battle, fight
Derived terms

Etymology 2

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese (“dipper”; SV: đẩu)

Noun

đấu

  1. dipper, ladle, scoop

Related terms