Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đấu
đấu
See also:
đầu
,
đẩu
,
đậu
,
đau
,
đâu
,
and
Appendix:Variations of "dau"
Vietnamese
Verb
đấu
to
battle
,
fight
Derived terms
chiến đấu
(
“
fight, combat
”
)
Etymology 2
Non-
Sino-Vietnamese
reading
of Chinese
斗
(“dipper”
;
SV
:
đẩu
)
Noun
đấu
dipper
,
ladle
,
scoop
Related terms
đẩu
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
鬥
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜw˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜw˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜw˦ˀ˥]
Similar Results