Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đầy
đầy
See also:
đáy
,
đây
,
đẫy
,
đẩy
,
đậy
,
and
Appendix:Variations of "day"
Vietnamese
Adjective
đầy
full
,
filled
Derived terms
đầy đủ
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜj˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜj˨˩]
Similar Results