Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đây
đây
See also:
đáy
,
đầy
,
đẫy
,
đẩy
,
đậy
,
and
Appendix:Variations of "day"
Vietnamese
Noun
đây
here
Derived terms
cách đây
ở đây
tại đây
See also
bên này
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜj˧˥]
Similar Results