Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cách_đây
cách đây
Vietnamese
Adverb
cách
đây
ago
See also
trước
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kɐjʔk̟̚˧ˀ˦ ˀɗɜj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kɐʔt̚˦˥ ˀɗɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɐʔt̚˦ˀ˥ ˀɗɜj˧˥]
Similar Results