Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
đẳng
đẳng
See also:
đang
,
đáng
,
đắng
,
đảng
,
Đảng
,
and
Đặng
Vietnamese
Noun
đẳng
rank
,
grade
,
class
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
等
(“rank, grade”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐŋ˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐŋ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐŋ˨˦]
Similar Results