Definify.com

Definition 2024


Đảng

Đảng

Vietnamese

Proper noun

Đảng

  1. Short for Đảng Cộng sản Việt Nam.

đảng

đảng

See also: đang, đáng, đắng, đẳng, Đảng, and Đặng

Vietnamese

Noun

đảng

  1. (political) party

Etymology 2

Noun

đảng

  1. This term needs a translation to English. Please help out and add a translation, then remove the text {{rfdef}}.