Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Đảng
Đảng
See also:
dang
,
dáng
,
dàng
,
dạng
,
đang
,
đáng
,
đắng
,
đảng
,
đẳng
,
and
Đặng
Vietnamese
Proper noun
Đảng
Short for
Đảng Cộng sản Việt Nam
.
đảng
đảng
See also:
đang
,
đáng
,
đắng
,
đẳng
,
Đảng
,
and
Đặng
Vietnamese
Noun
đảng
(political)
party
Etymology 2
Noun
đảng
This term needs a translation to English. Please help out and
add a translation
, then remove the text
{
{
rfdef
}
}
.
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
黨
, from
Middle Chinese
黨
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːŋ˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːŋ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːŋ˨˦]
Homophone:
đảng
Similar Results