Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đặc_phái_viên
đặc phái viên
Vietnamese
Noun
đặc
phái
viên
special
envoy
, special
correspondent
,
authorized
agent
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
特派員
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐʔk̚˧ˀ˨ʔ faːj˧ˀ˦ viɜn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐʔk̚˨ˀ˨ʔ faːj˩ˀ˧ viɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐʔk̚˨ˀ˧ʔ faːj˦ˀ˥ vʲiɜŋ˧˥]
Similar Results