Definify.com
Definition 2024
đặc
đặc
Vietnamese
Adjective
đặc
Derived terms
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 特
Adjective
đặc
Derived terms
- đặc biệt
- đặc bí
- đặc cán mai
- đặc chất
- đặc chỉ
- đặc công
- đặc cử
- đặc dị
- đặc hữu
- đặc khoản đầu tư
- đặc khu
- đặc khu kinh tế
- đặc kịt
- đặc mệnh
- đặc ngữ
- đặc nhiệm
- đặc phái
- đặc phái viên
- đặc phát
- đặc phí
- đặc quyền
- đặc quánh
- đặc sai
- đặc san
- đặc sản
- đặc sắc
- đặc sệt
- đặc sứ
- đặc thù
- đặc trách
- đặc trưng
- đặc tài
- đặc tính
- đặc vụ
- đặc xá
- đặc ân
- đặc điểm
- đặc điểm nổi bật
- đặc đôi
- đặc ước
- đặc ứng
- sữa đặc