Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đặc_khoản_đầu_tư
đặc khoản đầu tư
Vietnamese
Noun
đặc
khoản
đầu
tư
investment privileges
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
特
,
欵
and
投資
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐʔk̚˧ˀ˨ʔ xwaːn˧˩ ˀɗɜw˨˩ tɨ̞̠˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐʔk̚˨ˀ˨ʔ xwaːŋ˧˩ ˀɗɜw˧˧ tɨ̞̠ɰ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐʔk̚˨ˀ˧ʔ xwaːŋ˨˦ ˀɗɜw˨˩ tɨ̞̠ɰ˧˥]
Similar Results