Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
địa_chất_học
địa chất học
Vietnamese
Noun
địa chất
học
geology
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
地質學
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜ˧ˀ˨ʔ ṯɕɜʔt̚˧ˀ˦ hɐwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜ˨ˀ˨ʔ ṯɕɜʔk̚˦˥ hɐwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜ˨ˀ˧ʔ c̻ɜʔk̚˦ˀ˥ hɐwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results