Definify.com

Definition 2024


địt

địt

See also: đít

Vietnamese

Verb

địt (𨕀, 𨗵)

  1. (informal) to fart
  2. (vulgar, colloquial) to ****

Synonyms

  • (to fart): đánh địt; đánh rắm; xì hơi; trung tiện
  • (to ****): đụ

Interjection

Địt (𨕀, 𨗵)!

  1. (vulgar, colloquial) ****!; ****!

Derived terms