Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
địt
địt
See also:
đít
Vietnamese
Verb
địt
(
𨕀, 𨗵
)
(
informal
)
to
fart
(
vulgar
,
colloquial
)
to
****
Synonyms
(
to fart
)
:
đánh địt
;
đánh rắm
;
xì hơi
;
trung tiện
(
to ****
)
:
đụ
Interjection
Địt
(
𨕀, 𨗵
)
!
(
vulgar
,
colloquial
)
****
!;
****
!
Derived terms
địt mẹ
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗiʔt̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗiʔt̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɨ̞̠ʔt̚˨ˀ˧ʔ]
Homophone:
địch
Similar Results