Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
địt_mẹ
địt mẹ
Vietnamese
Interjection
địt
mẹ
!
(
vulgar
,
Northern Vietnam
)
**** it
!
****
!
Địt mẹ
mày!
**** you!
(
vulgar
,
Northern Vietnam
)
Expression signifying a pause or hesitation
;
you know
Synonyms
mẹ
,
đù mẹ
má
,
đủ má
,
đẩu má
(
southern Vietnam
)
Etymology
địt
(
“
to
fart
; to
****
”
)
+
mẹ
(
“
mother
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗiʔt̚˧ˀ˨ʔ mɛ˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗiʔt̚˨ˀ˨ʔ mɛ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɨ̞̠ʔt̚˨ˀ˧ʔ mɛ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results