Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đồ_án
đồ án
See also:
doan
,
đoàn
,
Đoàn
,
đoản
,
and
đoạn
Vietnamese
Noun
đồ
án
design
,
plan
,
project
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
圖案
(“
design
,
plan
,
project
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗo˨˩ ʔaːn˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗow˧˧ ʔaːŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗow˨˩ ʔaːŋ˦ˀ˥]
Similar Results