Definify.com

Definition 2024


Đoàn

Đoàn

See also: doan, đoàn, đoản, đoạn, and đồ án

Vietnamese

Proper noun

Đoàn

  1. A surname.

đoàn

đoàn

See also: doan, Đoàn, đoản, đoạn, and đồ án

Vietnamese

Noun

đoàn

  1. group; party; corps

Derived terms