Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Đoàn
Đoàn
See also:
doan
,
đoàn
,
đoản
,
đoạn
,
and
đồ án
Vietnamese
Proper noun
Đoàn
A
surname
.
đoàn
đoàn
See also:
doan
,
Đoàn
,
đoản
,
đoạn
,
and
đồ án
Vietnamese
Noun
đoàn
group
;
party
;
corps
Derived terms
Đoàn
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
段
, from
Middle Chinese
段
(
twanH
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗwaːn˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗwaːŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗwaːŋ˨˩]
Homophones:
đoàn
,
đoàng
Similar Results