Definify.com
Definition 2024
độ
độ
Vietnamese
Noun
độ
- (unit) degree
- động đất mạnh 7 độ Rích-te
- an earthquake of magnitude 7
- động đất mạnh 7 độ Rích-te
- (colloquial) degree Celsius
- (colloquial) diopter
Synonyms
- đi-ốp (3)
Derived terms
- mức độ
- cấp độ
- độ cao; cao độ
- độ sâu
- độ ẩm; ẩm độ
- nhiệt độ
- tung độ
- hoành độ