Definify.com

Definition 2024


độ

độ

See also: đồ, Đỗ, đỏ, đổ, đó, and Appendix:Variations of "do"

Vietnamese

Noun

độ

  1. (unit) degree
    động đất mạnh 7 độ Rích-te
    an earthquake of magnitude 7
  2. (colloquial) degree Celsius
  3. (colloquial) diopter

Synonyms

  • đi-ốp (3)

Derived terms

  • mức độ
  • cấp độ
  • độ cao; cao độ
  • độ sâu
  • độ ẩm; ẩm độ
  • nhiệt độ
  • tung độ
  • hoành độ