Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đỏ
đỏ
See also:
đồ
,
Đỗ
,
đổ
,
độ
,
đó
,
and
Appendix:Variations of "do"
Vietnamese
Adjective
đỏ
red
Derived terms
đậu đỏ
(azuki bean)
gạo đỏ
(red yeast rice)
lòng đỏ
(egg yolk)
ớt đỏ
(red chili)
trĩ đỏ
(common pheasant)
tương đỏ
See also
hồng
紅
𧹼
Etymology
Proto-Vietic
*tɔh
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɔ˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɔ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɔ˨˦]
Similar Results