Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đột_ngột
đột ngột
Vietnamese
Adverb
đột
ngột
suddenly
See also
thình lình
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗoʔt̚˧ˀ˨ʔ ŋoʔt̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗoʔk̚˨ˀ˨ʔ ŋoʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗoʔk̚˨ˀ˧ʔ ŋoʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results