Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thình_lình
thình lình
Vietnamese
Adverb
thình lình
suddenly
See also
đột ngột
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰïŋ˨˩ l̪ïŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠n˧˧ lɨ̞̠n˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠n˨˩ l̻ʲɨ̞̠n˨˩]
Similar Results