Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đanh
đanh
See also:
danh
and
đánh
Vietnamese
Adjective
đanh
hard
,
hard
and
dry
sharp
(of sounds)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐjŋ̟˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐn˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐn˧˥]
Similar Results