Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
danh
danh
See also:
đanh
Vietnamese
Noun
danh
name
,
fame
,
reputation
Derived terms
danh bạ
(
roll
,
roster
,
registration
)
danh dự
(
honor
)
danh giá
danh nghĩa
danh pháp
danh tài
danh thiếp
danh tiết
danh từ
(
noun
)
danh vị
danh vọng
danh xưng
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
名
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻ɐjŋ̟˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jɐn˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jɐn˧˥]
Similar Results
Dane
Dash
Dank
Dan