Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đen
đen
See also:
đèn
,
đến
,
đền
,
and
Appendix:Variations of "den"
Vietnamese
Adjective
đen
of the color
black
Synonyms
đậm
tối
Derived terms
đậu đen
hố đen
See also
mực
(
of a dog
)
mun
(
of a cat
)
ô
(
of a horse
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɛn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɛŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɛŋ˧˥]
Similar Results
Ken
Een
Fen
Den
Hen
Men
Pen