Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
điểm_tâm
điểm tâm
Vietnamese
Noun
điểm
tâm
breakfast
Synonyms
bữa sáng
See also
điểm sấm
(
dim sum
)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
點心
(“snack”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜm˧˩ tɜm˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜm˧˩ tɜm˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜm˨˦ tɜm˧˥]
Similar Results