Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
bữa_sáng
bữa sáng
Vietnamese
Noun
bữa
sáng
breakfast
Synonyms
điểm tâm
Etymology
bữa
(
meal
)
+
sáng
(
morning
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓɨ̞̠ɜ˦ˀ˥ s̪aːŋ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓɨ̞̠ɜ˧˩ ʂaːŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓɨ̞̠ɜ˨˦ ʂaːŋ˦ˀ˥]
Similar Results