Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đi_làm
đi làm
Vietnamese
Verb
đi
làm
to go to work
Etymology
đi
+
làm
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗi˧˧ l̪aːm˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɪj˧˧ laːm˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɪj˧˥ l̻ʲaːm˨˩]
Similar Results