Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đi
đi
See also:
đĩ
and
Appendix:Variations of "di"
Vietnamese
Verb
đi
to
go
đi đến
go to
to move from one place to another place further away
Synonyms
ra
Derived terms
đi dạo
đi làm
đi nhờ
đi nước ngoài
đi qua
đi vào
lối đi
Etymology
From
Proto-Vietic
*tii
(
“
go
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗi˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɪj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɪj˧˥]
Similar Results