Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đi_nhờ
đi nhờ
Vietnamese
Noun
đi
nhờ
lift
,
ride
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗi˧˧ ɲəːɰ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɪj˧˧ ɲəːɰ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɪj˧˥ ɲ̻əːɰ˨˩]
Similar Results