Definify.com
Definition 2024
ảo
ảo
See also: Appendix:Variations of "ao"
Vietnamese
Adjective
ảo
- (mathematics) imaginary
- (computing) virtual
- (slang) cool (in appearance)
- Hình xăm đó nhìn ảo thật!
- That is one cool tattoo!
- Hình xăm đó nhìn ảo thật!
Derived terms
- ảo thuật (“magic trick”)
- số ảo (“imaginary number”)