Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ảo_thuật
ảo thuật
Vietnamese
Noun
ảo
thuật
magic
;
illusion
Derived terms
nhà ảo thuật
;
ảo thuật gia
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
幻術
, from
Japanese
幻術
(
“
magic
trick
”
)
; misreading of
huyễn thuật
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ʔaːw˧˩ tʰwɜʔt̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʔaːw˧˩ tʰwɜʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʔaːw˨˦ tʰ
(
ʷ
)
ɜʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results