Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ở_lại
ở lại
See also:
olai
and
olaí
Vietnamese
Verb
ở
lại
to
remain
, to
stay
Etymology
ở
+
lại
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ʔəːɰ˧˩ l̪aːj˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʔəːɰ˧˩ laːj˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʔəːɰ˨˦ l̻ʲaːj˨ˀ˧ʔ]
Similar Results