Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Hàn_Quốc
Hàn Quốc
Vietnamese
Proper noun
Hàn
Quốc
South Korea
Synonyms
Đại Hàn Dân quốc
(
“
Republic of Korea
”
)
Adjective
Hàn
Quốc
South Korean
Synonyms
Nam Hàn
See also
Bắc Triều Tiên
(
“
North Korea
”
)
Triều Tiên
(
“
Korea
”
)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
韓國
, from
Korean
한국
(
han-guk
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[haːn˨˩ kuɜʔk̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[haːŋ˧˧ kuɜʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[haːŋ˨˩ wɜʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results