Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Quốc
Quốc
See also:
quốc
Vietnamese
Proper noun
Quốc
A male
given name
quốc
quốc
See also:
Quốc
Vietnamese
Noun
quốc
(
only in compounds
)
nation
;
state
;
country
Derived terms
Derived terms
ái quốc
Anh quốc
công quốc
dân quốc
đế quốc
Đức quốc xã
đường quốc lộ
Hàn Quốc
Liên Hợp Quốc
mẫu quốc
phản quốc
quốc bảo
quốc ca
quốc doanh
quốc gia
quốc hiệu
quốc huy
quốc hữu
quốc kì
quốc lộ
quốc tế
quốc thể
quốc vương
quốc xã
toàn quốc
tổ quốc
Trung Quốc
vong quốc
vương quốc
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
國
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kuɜʔk̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kuɜʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[wɜʔk̚˦ˀ˥]
Homophone:
cuốc
,
quất
Similar Results