Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Mạnh
Mạnh
See also:
manh
and
mạnh
Vietnamese
Proper noun
Mạnh
A male
given name
mạnh
mạnh
See also:
manh
and
Mạnh
Vietnamese
Adjective
mạnh
strong
Derived terms
khỏe mạnh
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[mɐjŋ̟˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[mɐn˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[mɐn˨ˀ˧ʔ]
Homophone:
mạnh
Similar Results