Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Nhật_Bản
Nhật Bản
Vietnamese
Proper noun
Nhật
Bản
Japan
Adjective
Nhật
Bản
(
not frequently
)
Japanese
Synonyms
Nhật
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
日本
, from
Japanese
日本
; misreading of
Nhật Bổn
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲɜʔt̚˧ˀ˨ʔ ˀɓaːn˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲɜʔk̚˨ˀ˨ʔ ˀɓaːŋ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻ɜʔk̚˨ˀ˧ʔ ˀɓaːŋ˨˦]
Similar Results