Definify.com

Definition 2024


Nhật

Nhật

See also: nhất, nhạt, and nhật

Vietnamese

Abbreviation

Nhật

  1. Short for Nhật Bản.
  2. Short for Nhật Bổn.

Proper noun

Nhật

  1. A male given name
  2. (only in compounds) Japano-; Nippo-; Japan

Adjective

Nhật

  1. Japanese

nhật

nhật

See also: nhất, nhạt, and Nhật

Vietnamese

Noun

nhật

  1. day
  2. sun
Synonyms
Derived terms

Etymology 2

Sino-Vietnamese word from (“one”)

Noun

nhật

  1. one