Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Nhật
Nhật
See also:
nhất
,
nhạt
,
and
nhật
Vietnamese
Abbreviation
Nhật
Short for
Nhật Bản
.
Short for
Nhật Bổn
.
Proper noun
Nhật
A male
given name
(
only in compounds
)
Japano-
;
Nippo-
;
Japan
Adjective
Nhật
Japanese
nhật
nhật
See also:
nhất
,
nhạt
,
and
Nhật
Vietnamese
Noun
nhật
day
sun
Synonyms
(
day
)
:
ngày
(
sun
)
:
mặt trời
Derived terms
nhật ký
(
“
diary
,
journal
”
)
Etymology 2
Sino-Vietnamese
word from
一
(“one”)
Noun
nhật
one
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
日
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲɜʔt̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲɜʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻ɜʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Homophone:
nhặt
Similar Results