Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhạt
nhạt
See also:
nhất
,
nhật
,
and
Nhật
Vietnamese
Alternative forms
lạt
lợt
Adjective
nhạt
(
favor
)
tasteless
(
something entertaining
)
poor
-
quality
đùa
nhạt
nhẽo/
nhạt
thếch/
nhạt
như nước
ốc
poor joke
(
color
)
light
;
pale
xanh
nhạt
light blue
Derived terms
nhợt nhạt
Etymology
From
Proto-Vietic
*m-laːc
(
“
tasteless
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲaːʔt̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲaːʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻aːʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results