Definify.com

Definition 2024


nhạt

nhạt

See also: nhất, nhật, and Nhật

Vietnamese

Alternative forms

  • lạt
  • lợt

Adjective

nhạt

  1. (favor) tasteless
  2. (something entertaining) poor-quality
    đùa nhạt nhẽo/nhạt thếch/nhạt như nước ốc
    poor joke
  3. (color) light; pale
    xanh nhạt
    light blue

Derived terms

  • nhợt nhạt