Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhất
nhất
See also:
nhạt
,
nhật
,
and
Nhật
Vietnamese
Adjective
nhất
the
most
the
first
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
一
(“
one
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲɜʔt̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲɜʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻ɜʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results