Definify.com
Definition 2024
Quyền
quyền
quyền
Vietnamese
Noun
quyền
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 拳 (“fist”)
Noun
quyền
- a punch
- (sports) a combat sport or martial art that ivolves using the fists to attack and defend
Synonyms
- cú đấm, đấm
See also
Derived terms
- quyền Anh ("boxing")
- quyền Thái ("Muay Thai")
- đài quyền đạo ("taekwondo")
- quyền tự do
- thái cực quyền ("T'ai chi ch'uan")
- đường lang quyền ("mantis style")
- long quyền ("dragon style")
- hổ quyền ("tiger style")
- báo quyền ("leopard style")
- hạc quyền ("crane style")
- xà quyền ("snake style")
- hầu quyền ("monkey style")
- ưng trảo quyền ("hawk claw style")
- đài quyền đạo
- quyền tự do
- thái cực quyền