Definify.com

Definition 2024


Quyền

Quyền

See also: quyền, quyến, Quyên, quyển, and quyện

Vietnamese

Proper noun

Quyền

  1. A surname.

quyền

quyền

See also: quyến, Quyên, Quyền, quyển, and quyện

Vietnamese

Noun

quyền

  1. a right
  2. power

Etymology 2

Sino-Vietnamese word from (“fist”)

Noun

quyền

  1. a punch
  2. (sports) a combat sport or martial art that ivolves using the fists to attack and defend
Synonyms
  • cú đấm, đấm
See also
Derived terms