Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Thuỷ_tinh
Thuỷ tinh
See also:
thuỷ tinh
,
thủy tinh
,
Thuỷ Tinh
,
Thủy Tinh
,
and
Thủy tinh
Vietnamese
Alternative forms
Thủy tinh
Noun
Thuỷ
tinh
(
astronomy
,
formal
)
Mercury
Synonyms
sao Thuỷ
thuỷ_tinh
thuỷ tinh
See also:
thủy tinh
,
Thuỷ Tinh
,
Thủy Tinh
,
Thuỷ tinh
,
and
Thủy tinh
Vietnamese
Alternative forms
thủy tinh
Noun
thuỷ
tinh
glass
(substance)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
水星
, composed of
水
(“
water
”)
and
星
(“
star
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰwi˧˩ tïŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰwɪj˧˩ tɨ̞̠n˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰ
(
ʷ
)
ɪj˨˦ tɨ̞̠n˧˥]
Homophones:
thuỷ tinh
,
Thuỷ Tinh
Similar Results